Máy trộn ruy băng ngang cho bột khô hoặc ướt

Máy trộn băng ngang bao gồm thùng trộn hình chữ U, bộ phận xoắn ốc và bộ phận truyền động. Bộ phận xoắn ốc có cấu trúc kép. Bộ phận xoắn ốc bên ngoài giúp vật liệu di chuyển từ thành thùng vào tâm thùng, bộ phận vít tải bên trong giúp vật liệu di chuyển từ tâm ra thành thùng để tạo ra quá trình trộn đối lưu.

Máy trộn Ribbon dòng JD của chúng tôi có thể trộn nhiều loại vật liệu, đặc biệt là bột và hạt có đặc tính dính hoặc kết dính, hoặc thêm một ít vật liệu lỏng và sệt vào bột và hạt. Hiệu quả trộn cao. Nắp bình có thể mở để vệ sinh và thay thế linh kiện dễ dàng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc trưng

Dòng máy trộn này có bồn ngang, trục đơn với cấu trúc vòng tròn đối xứng xoắn kép.

Nắp trên của bồn hình chữ U có cửa nạp liệu. Bồn cũng có thể được thiết kế với hệ thống phun hoặc thêm chất lỏng tùy theo nhu cầu của khách hàng. Bên trong bồn được trang bị các trục rotor bao gồm thanh đỡ chéo và thanh xoắn.

Phía dưới đáy bồn chứa có van mái vòm (điều khiển bằng khí nén hoặc điều khiển bằng tay) ở giữa. Van được thiết kế hình vòng cung, đảm bảo không lắng cặn vật liệu và không có góc chết khi trộn. Độ kín khít đáng tin cậy ngăn ngừa rò rỉ giữa các lần đóng và mở thường xuyên.

Dải băng discon-nexion của máy trộn có thể làm cho vật liệu được trộn với tốc độ cao hơn và đồng đều hơn trong thời gian ngắn.

Máy trộn này cũng có thể được thiết kế với chức năng giữ lạnh hoặc giữ nóng. Thêm một lớp bên ngoài bể chứa và cho môi trường vào lớp giữa để trộn vật liệu lạnh hoặc nóng. Thông thường sử dụng nước để làm mát và làm nóng hơi nước hoặc sử dụng điện để làm nóng.

Băng hình

Thông số kỹ thuật

Người mẫu

TW-JD-200

TW-JD-300

TW-JD-500

TW-JD-1000

TW-JD-1500

TW-JD-2000

Khối lượng hiệu dụng

200L

300L

500L

1000L

1500L

2000L

Âm lượng đầy đủ

284L

404L

692L

1286L

1835L

2475L

Tốc độ quay

46 vòng/phút

46 vòng/phút

46 vòng/phút

46 vòng/phút

46 vòng/phút

46 vòng/phút

Tổng trọng lượng

250kg

350kg

500kg

700kg

1000kg

1300kg

Tổng công suất

4kw

5,5kw

7,5kw

11kw

15kw

22kw

Chiều dài (TL)

1370

1550

1773

2394

2715

3080

Chiều rộng (TW)

834

970

1100

1320

1397

1625

Chiều cao (TH)

1647

1655

1855

2187

2313

2453

Chiều dài (BL)

888

1044

1219

1500

1800

2000

Chiều rộng (BW)

554

614

754

900

970

1068

Chiều cao (BH)

637

697

835

1050

1155

1274

(Phải)

277

307

377

450

485

534

Nguồn điện

3P AC208-415V 50/60Hz


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi