Kích thước máy | Dài 2000mm × Rộng 1900mm × Cao 1450mm |
Phù hợp với kích thước hộp | L 200-600 |
| 150-500 |
| 100-350 |
Công suất tối đa | 720 chiếc/giờ |
Tích lũy trường hợp | 100 chiếc/giờ |
Vật liệu vỏ máy | Giấy gợn sóng |
Sử dụng băng dính | OPP;giấy kraft rộng 38 mm hoặc 50 mm |
Thay đổi kích thước thùng carton | Việc điều chỉnh tay cầm mất khoảng 1 phút |
Điện áp | 220V/1P 50Hz |
Nguồn không khí | 0,5MPa(5Kg/cm2) |
Tiêu thụ không khí | 300L/phút |
Trọng lượng tịnh của máy | 600Kg |
Toàn bộ quy trình vận hành phải được hoàn thành trong trạng thái ổn định, với các biện pháp định vị và bảo vệ đầy đủ và đáng tin cậy, không làm hư hỏng hoặc phá hủy thùng carton. Năng suất: 3-15 thùng/phút.
(1) Việc mở hộp trơn tru và đẹp mắt. Tỷ lệ mở hộp thành công và đạt yêu cầu ≥99,9%.
(2) Có giao diện màn hình vận hành để gỡ lỗi và kiểm soát sản xuất độc lập cho một máy duy nhất, có màn hình kỹ thuật số và màn hình hiển thị bằng tiếng Trung và tiếng Việt, các thông báo như đếm sản lượng, tốc độ chạy máy và lỗi thiết bị. Có các chức năng bảo vệ an toàn như báo lỗi, tắt máy khi có sự cố và tắt máy khẩn cấp.
(3) Kích thước thay đổi của thông số kỹ thuật vỏ máy có thể được điều chỉnh thuận tiện và chính xác bằng núm vặn.
1. Toàn bộ máy tích hợp chức năng mở hộp tự động, đóng gói và niêm phong với kích thước nhỏ và mức độ tự động hóa cao.
2. Toàn bộ máy có khung hợp kim kết hợp với nắp kính hữu cơ, thiết kế ban công, khu vực làm việc mở dễ bảo trì và vệ sinh, đẹp và rộng rãi, hoàn toàn tuân thủ GMP.
3. Hệ thống điều khiển PLC cao cấp của Schneider với ba động cơ servo có độ chính xác cao.
4. Bộ điều khiển servo kép với thanh trượt nhập khẩu.
5. Mỗi trạm làm việc đều chính xác và đúng vị trí, có chức năng phát hiện quang điện, báo lỗi và bảo vệ vật liệu.
6. Phát hiện sản phẩm, phát hiện giao hàng, phát hiện băng keo để đảm bảo thành phẩm đạt tiêu chuẩn.
7. Cờ lê, cần gạt và núm vặn tự khóa được sử dụng để thay đổi thông số kỹ thuật và điều chỉnh, nhanh chóng và linh hoạt.
1. Toàn bộ quá trình vận hành phải được hoàn thành trong trạng thái ổn định, có các biện pháp định vị và bảo vệ đầy đủ và đáng tin cậy, không có trường hợp hư hỏng hoặc phá hủy. Năng suất ≥ 5 thùng/phút.
2. Vỏ máy được niêm phong phẳng và đẹp. Tỷ lệ niêm phong thành công và đạt yêu cầu là 100%.
3. Được trang bị giao diện màn hình vận hành để gỡ lỗi và kiểm soát sản xuất độc lập trên một máy, đồng thời có màn hình kỹ thuật số và màn hình tiếng Trung, cùng các thông báo như đếm sản lượng, tốc độ máy và lỗi thiết bị. Ngoài ra còn có các chức năng bảo vệ an toàn như báo lỗi, tắt máy khi có sự cố và tắt máy khẩn cấp (tùy chọn)
4. Kích thước thay đổi của thông số kỹ thuật vỏ máy có thể được điều chỉnh thuận tiện và chính xác bằng núm vặn.
Kích thước máy (mm) | L1830*W835*H1640 |
Phù hợp với kích thước vỏ (mm) | L 200-600 |
W 180-500 | |
H 100-350 | |
Công suất tối đa (thùng/giờ) | 720 |
Điện áp | 220V/1P 50Hz |
Yêu cầu của khí nén | 50KG/CM2;50L/phút |
Trọng lượng tịnh (kg) | 250 |
Đó là một sự thật đã được xác lập từ lâu rằng một người da đỏ sẽ hài lòng bởi
khả năng đọc được của một trang khi nhìn.